Có 2 kết quả:

黑手党 hēi shǒu dǎng ㄏㄟ ㄕㄡˇ ㄉㄤˇ黑手黨 hēi shǒu dǎng ㄏㄟ ㄕㄡˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mafia

Từ điển Trung-Anh

mafia